Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


BBD BRL
coinmill.com
2.00 6.00
5.00 15.00
10.00 29.99
20.00 59.98
50.00 149.96
100.00 299.92
200.00 599.83
500.00 1499.58
1000.00 2999.16
2000.00 5998.31
5000.00 14,995.78
10,000.00 29,991.56
20,000.00 59,983.13
50,000.00 149,957.82
100,000.00 299,915.63
200,000.00 599,831.27
500,000.00 1,499,578.17
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BRL BBD
coinmill.com
5.00 1.67
10.00 3.33
20.00 6.67
50.00 16.67
100.00 33.34
200.00 66.69
500.00 166.71
1000.00 333.43
2000.00 666.85
5000.00 1667.14
10,000.00 3334.27
20,000.00 6668.54
50,000.00 16,671.36
100,000.00 33,342.71
200,000.00 66,685.42
500,000.00 166,713.55
1,000,000.00 333,427.10
BRL tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ