Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BBD CZK
coinmill.com
2.00 24
5.00 59
10.00 118
20.00 236
50.00 591
100.00 1182
200.00 2364
500.00 5911
1000.00 11,822
2000.00 23,643
5000.00 59,108
10,000.00 118,216
20,000.00 236,432
50,000.00 591,081
100,000.00 1,182,162
200,000.00 2,364,324
500,000.00 5,910,809
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BBD
coinmill.com
20 1.69
50 4.23
100 8.46
200 16.92
500 42.30
1000 84.59
2000 169.18
5000 422.95
10,000 845.91
20,000 1691.82
50,000 4229.54
100,000 8459.08
200,000 16,918.16
500,000 42,295.39
1,000,000 84,590.79
2,000,000 169,181.57
5,000,000 422,953.93
CZK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ