Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Freicoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Freicoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Freicoins hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). The Freicoin là tiền tệ không có nước. Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa.


BBD FRC
coinmill.com
2.00 369.987
5.00 924.967
10.00 1849.935
20.00 3699.870
50.00 9249.674
100.00 18,499.348
200.00 36,998.695
500.00 92,496.738
1000.00 184,993.475
2000.00 369,986.951
5000.00 924,967.377
10,000.00 1,849,934.755
20,000.00 3,699,869.510
50,000.00 9,249,673.774
100,000.00 18,499,347.549
200,000.00 36,998,695.097
500,000.00 92,496,737.743
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRC BBD
coinmill.com
200.000 1.08
500.000 2.70
1000.000 5.41
2000.000 10.81
5000.000 27.03
10,000.000 54.06
20,000.000 108.11
50,000.000 270.28
100,000.000 540.56
200,000.000 1081.12
500,000.000 2702.80
1,000,000.000 5405.60
2,000,000.000 10,811.19
5,000,000.000 27,027.98
10,000,000.000 54,055.96
20,000,000.000 108,111.92
50,000,000.000 270,279.80
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ