Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BBD LBP
coinmill.com
2.00 15,050
5.00 37,700
10.00 75,350
20.00 150,750
50.00 376,800
100.00 753,650
200.00 1,507,300
500.00 3,768,200
1000.00 7,536,400
2000.00 15,072,800
5000.00 37,682,000
10,000.00 75,364,000
20,000.00 150,728,000
50,000.00 376,820,000
100,000.00 753,640,000
200,000.00 1,507,280,000
500,000.00 3,768,200,000
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP BBD
coinmill.com
10,000 1.33
20,000 2.65
50,000 6.63
100,000 13.27
200,000 26.54
500,000 66.34
1,000,000 132.69
2,000,000 265.38
5,000,000 663.45
10,000,000 1326.89
20,000,000 2653.79
50,000,000 6634.47
100,000,000 13,268.93
200,000,000 26,537.87
500,000,000 66,344.67
1,000,000,000 132,689.35
2,000,000,000 265,378.70
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ