Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BBD MGA
coinmill.com
2.00 4433
5.00 11,083
10.00 22,166
20.00 44,332
50.00 110,829
100.00 221,659
200.00 443,318
500.00 1,108,294
1000.00 2,216,588
2000.00 4,433,176
5000.00 11,082,941
10,000.00 22,165,882
20,000.00 44,331,765
50,000.00 110,829,412
100,000.00 221,658,824
200,000.00 443,317,647
500,000.00 1,108,294,118
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA BBD
coinmill.com
5000 2.26
10,000 4.51
20,000 9.02
50,000 22.56
100,000 45.11
200,000 90.23
500,000 225.57
1,000,000 451.14
2,000,000 902.29
5,000,000 2255.72
10,000,000 4511.44
20,000,000 9022.88
50,000,000 22,557.19
100,000,000 45,114.38
200,000,000 90,228.76
500,000,000 225,571.89
1,000,000,000 451,143.78
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ