Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Dollar Barbados (BBD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BBD RUR
coinmill.com
2.00 96,640
5.00 241,610
10.00 483,220
20.00 966,450
50.00 2,416,120
100.00 4,832,230
200.00 9,664,470
500.00 24,161,170
1000.00 48,322,340
2000.00 96,644,670
5000.00 241,611,680
10,000.00 483,223,370
20,000.00 966,446,740
50,000.00 2,416,116,850
100,000.00 4,832,233,700
200,000.00 9,664,467,400
500,000.00 24,161,168,500
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR BBD
coinmill.com
50,000 1.03
100,000 2.07
200,000 4.14
500,000 10.35
1,000,000 20.69
2,000,000 41.39
5,000,000 103.47
10,000,000 206.94
20,000,000 413.89
50,000,000 1034.72
100,000,000 2069.44
200,000,000 4138.87
500,000,000 10,347.18
1,000,000,000 20,694.36
2,000,000,000 41,388.73
5,000,000,000 103,471.82
10,000,000,000 206,943.63
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ