Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


BBD XAL
coinmill.com
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.01
100.00 0.01
200.00 0.03
500.00 0.07
1000.00 0.14
2000.00 0.27
5000.00 0.69
10,000.00 1.37
20,000.00 2.75
50,000.00 6.87
100,000.00 13.75
200,000.00 27.50
500,000.00 68.74
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL BBD
coinmill.com
0.00 1.45
0.00 3.64
0.00 7.27
0.00 14.55
0.01 36.37
0.01 72.74
0.02 145.48
0.05 363.70
0.10 727.40
0.20 1454.81
0.50 3637.02
1.00 7274.03
2.00 14,548.06
5.00 36,370.15
10.00 72,740.30
20.00 145,480.60
50.00 363,701.50
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ