Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). The NEM là tiền tệ không có nước. Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BBD XEM
coinmill.com
2.00 27.120
5.00 67.800
10.00 135.600
20.00 271.201
50.00 678.002
100.00 1356.004
200.00 2712.007
500.00 6780.018
1000.00 13,560.036
2000.00 27,120.071
5000.00 67,800.178
10,000.00 135,600.357
20,000.00 271,200.713
50,000.00 678,001.784
100,000.00 1,356,003.567
200,000.00 2,712,007.134
500,000.00 6,780,017.836
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BBD
coinmill.com
20.000 1.47
50.000 3.69
100.000 7.37
200.000 14.75
500.000 36.87
1000.000 73.75
2000.000 147.49
5000.000 368.73
10,000.000 737.46
20,000.000 1474.92
50,000.000 3687.31
100,000.000 7374.61
200,000.000 14,749.22
500,000.000 36,873.06
1,000,000.000 73,746.12
2,000,000.000 147,492.24
5,000,000.000 368,730.59
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ