Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BBD XOF
coinmill.com
1.00 295
2.00 590
5.00 1474
10.00 2949
20.00 5898
50.00 14,745
100.00 29,490
200.00 58,980
500.00 147,450
1000.00 294,900
2000.00 589,800
5000.00 1,474,499
10,000.00 2,948,998
20,000.00 5,897,996
50,000.00 14,744,989
100,000.00 29,489,979
200,000.00 58,979,958
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BBD
coinmill.com
500 1.70
1000 3.39
2000 6.78
5000 16.95
10,000 33.91
20,000 67.82
50,000 169.55
100,000 339.10
200,000 678.20
500,000 1695.49
1,000,000 3390.98
2,000,000 6781.96
5,000,000 16,954.91
10,000,000 33,909.82
20,000,000 67,819.65
50,000,000 169,549.12
100,000,000 339,098.24
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ