Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BBD XOF
coinmill.com
1.00 290
2.00 579
5.00 1448
10.00 2896
20.00 5791
50.00 14,478
100.00 28,956
200.00 57,912
500.00 144,779
1000.00 289,559
2000.00 579,117
5000.00 1,447,793
10,000.00 2,895,586
20,000.00 5,791,172
50,000.00 14,477,931
100,000.00 28,955,862
200,000.00 57,911,723
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BBD
coinmill.com
500 1.73
1000 3.45
2000 6.91
5000 17.27
10,000 34.54
20,000 69.07
50,000 172.68
100,000 345.35
200,000 690.71
500,000 1726.77
1,000,000 3453.53
2,000,000 6907.06
5,000,000 17,267.66
10,000,000 34,535.32
20,000,000 69,070.64
50,000,000 172,676.61
100,000,000 345,353.22
XOF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ