Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BBD XOF
coinmill.com
1.00 290
2.00 581
5.00 1452
10.00 2905
20.00 5809
50.00 14,524
100.00 29,047
200.00 58,095
500.00 145,237
1000.00 290,474
2000.00 580,948
5000.00 1,452,369
10,000.00 2,904,738
20,000.00 5,809,475
50,000.00 14,523,688
100,000.00 29,047,377
200,000.00 58,094,754
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BBD
coinmill.com
500 1.72
1000 3.44
2000 6.89
5000 17.21
10,000 34.43
20,000 68.85
50,000 172.13
100,000 344.27
200,000 688.53
500,000 1721.33
1,000,000 3442.65
2,000,000 6885.30
5,000,000 17,213.26
10,000,000 34,426.52
20,000,000 68,853.03
50,000,000 172,132.58
100,000,000 344,265.17
XOF tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ