Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Bitcoin Cash (BCH) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


BCH BGL
coinmill.com
0.0020000 1600
0.0050000 4000
0.0100000 8010
0.0200000 16,020
0.0500000 40,050
0.1000000 80,100
0.2000000 160,200
0.5000000 400,490
1.0000000 800,990
2.0000000 1,601,970
5.0000000 4,004,930
10.0000000 8,009,860
20.0000000 16,019,710
50.0000000 40,049,280
100.0000000 80,098,560
200.0000000 160,197,120
500.0000000 400,492,790
BCH tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BGL BCH
coinmill.com
1000 0.0012485
2000 0.0024969
5000 0.0062423
10,000 0.0124846
20,000 0.0249692
50,000 0.0624231
100,000 0.1248462
200,000 0.2496924
500,000 0.6242310
1,000,000 1.2484619
2,000,000 2.4969238
5,000,000 6.2423096
10,000,000 12.4846192
20,000,000 24.9692383
50,000,000 62.4230958
100,000,000 124.8461917
200,000,000 249.6923833
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ