Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


BCH EGP
coinmill.com
0.0020000 29.75
0.0050000 74.75
0.0100000 149.25
0.0200000 298.75
0.0500000 746.75
0.1000000 1493.25
0.2000000 2986.75
0.5000000 7466.75
1.0000000 14,933.50
2.0000000 29,867.25
5.0000000 74,668.00
10.0000000 149,335.75
20.0000000 298,671.50
50.0000000 746,679.00
100.0000000 1,493,358.00
200.0000000 2,986,716.25
500.0000000 7,466,790.25
BCH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
EGP BCH
coinmill.com
20.00 0.0013393
50.00 0.0033482
100.00 0.0066963
200.00 0.0133926
500.00 0.0334816
1000.00 0.0669632
2000.00 0.1339264
5000.00 0.3348159
10,000.00 0.6696318
20,000.00 1.3392635
50,000.00 3.3481588
100,000.00 6.6963176
200,000.00 13.3926353
500,000.00 33.4815882
1,000,000.00 66.9631764
2,000,000.00 133.9263527
5,000,000.00 334.8158819
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ