Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BCH ERN
coinmill.com
0.0020000 15.14
0.0050000 37.85
0.0100000 75.70
0.0200000 151.39
0.0500000 378.49
0.1000000 756.97
0.2000000 1513.95
0.5000000 3784.87
1.0000000 7569.75
2.0000000 15,139.49
5.0000000 37,848.73
10.0000000 75,697.47
20.0000000 151,394.94
50.0000000 378,487.34
100.0000000 756,974.69
200.0000000 1,513,949.37
500.0000000 3,784,873.44
BCH tỷ lệ
19 tháng Tư 2024
ERN BCH
coinmill.com
10.00 0.0013210
20.00 0.0026421
50.00 0.0066052
100.00 0.0132105
200.00 0.0264210
500.00 0.0660524
1000.00 0.1321048
2000.00 0.2642096
5000.00 0.6605241
10,000.00 1.3210481
20,000.00 2.6420963
50,000.00 6.6052407
100,000.00 13.2104814
200,000.00 26.4209627
500,000.00 66.0524068
1,000,000.00 132.1048136
2,000,000.00 264.2096273
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ