Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BCH INR
coinmill.com
0.0020000 87.4
0.0050000 218.5
0.0100000 436.9
0.0200000 873.9
0.0500000 2184.7
0.1000000 4369.3
0.2000000 8738.6
0.5000000 21,846.6
1.0000000 43,693.1
2.0000000 87,386.3
5.0000000 218,465.6
10.0000000 436,931.3
20.0000000 873,862.6
50.0000000 2,184,656.4
100.0000000 4,369,312.8
200.0000000 8,738,625.5
500.0000000 21,846,563.8
BCH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
INR BCH
coinmill.com
50.0 0.0011443
100.0 0.0022887
200.0 0.0045774
500.0 0.0114434
1000.0 0.0228869
2000.0 0.0457738
5000.0 0.1144345
10,000.0 0.2288689
20,000.0 0.4577379
50,000.0 1.1443447
100,000.0 2.2886894
200,000.0 4.5773789
500,000.0 11.4434472
1,000,000.0 22.8868944
2,000,000.0 45.7737889
5,000,000.0 114.4344722
10,000,000.0 228.8689443
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ