Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BCH INR
coinmill.com
0.0020000 89.8
0.0050000 224.6
0.0100000 449.1
0.0200000 898.2
0.0500000 2245.6
0.1000000 4491.2
0.2000000 8982.4
0.5000000 22,456.1
1.0000000 44,912.2
2.0000000 89,824.4
5.0000000 224,561.1
10.0000000 449,122.2
20.0000000 898,244.4
50.0000000 2,245,611.1
100.0000000 4,491,222.2
200.0000000 8,982,444.5
500.0000000 22,456,111.2
BCH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
INR BCH
coinmill.com
50.0 0.0011133
100.0 0.0022266
200.0 0.0044531
500.0 0.0111328
1000.0 0.0222657
2000.0 0.0445313
5000.0 0.1113283
10,000.0 0.2226565
20,000.0 0.4453131
50,000.0 1.1132827
100,000.0 2.2265654
200,000.0 4.4531308
500,000.0 11.1328270
1,000,000.0 22.2656539
2,000,000.0 44.5313078
5,000,000.0 111.3282696
10,000,000.0 222.6565392
INR tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ