Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BCH INR
coinmill.com
0.0010000 43.0
0.0020000 85.9
0.0050000 214.9
0.0100000 429.7
0.0200000 859.4
0.0500000 2148.6
0.1000000 4297.1
0.2000000 8594.2
0.5000000 21,485.6
1.0000000 42,971.2
2.0000000 85,942.4
5.0000000 214,856.1
10.0000000 429,712.2
20.0000000 859,424.4
50.0000000 2,148,560.9
100.0000000 4,297,121.8
200.0000000 8,594,243.5
BCH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
INR BCH
coinmill.com
50.0 0.0011636
100.0 0.0023271
200.0 0.0046543
500.0 0.0116357
1000.0 0.0232714
2000.0 0.0465428
5000.0 0.1163570
10,000.0 0.2327139
20,000.0 0.4654278
50,000.0 1.1635695
100,000.0 2.3271391
200,000.0 4.6542782
500,000.0 11.6356954
1,000,000.0 23.2713909
2,000,000.0 46.5427818
5,000,000.0 116.3569545
10,000,000.0 232.7139090
INR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ