Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BCH INR
coinmill.com
0.0020000 87.7
0.0050000 219.1
0.0100000 438.3
0.0200000 876.6
0.0500000 2191.4
0.1000000 4382.8
0.2000000 8765.6
0.5000000 21,913.9
1.0000000 43,827.9
2.0000000 87,655.7
5.0000000 219,139.4
10.0000000 438,278.7
20.0000000 876,557.5
50.0000000 2,191,393.7
100.0000000 4,382,787.5
200.0000000 8,765,574.9
500.0000000 21,913,937.3
BCH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
INR BCH
coinmill.com
50.0 0.0011408
100.0 0.0022817
200.0 0.0045633
500.0 0.0114083
1000.0 0.0228165
2000.0 0.0456331
5000.0 0.1140826
10,000.0 0.2281653
20,000.0 0.4563306
50,000.0 1.1408265
100,000.0 2.2816530
200,000.0 4.5633059
500,000.0 11.4082648
1,000,000.0 22.8165296
2,000,000.0 45.6330592
5,000,000.0 114.0826480
10,000,000.0 228.1652960
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ