Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Bitcoin Cash (BCH) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BCH RUR
coinmill.com
0.0020000 78,660
0.0050000 196,660
0.0100000 393,320
0.0200000 786,640
0.0500000 1,966,600
0.1000000 3,933,210
0.2000000 7,866,410
0.5000000 19,666,030
1.0000000 39,332,060
2.0000000 78,664,110
5.0000000 196,660,280
10.0000000 393,320,560
20.0000000 786,641,110
50.0000000 1,966,602,780
100.0000000 3,933,205,570
200.0000000 7,866,411,140
500.0000000 19,666,027,850
BCH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
RUR BCH
coinmill.com
50,000 0.0012712
100,000 0.0025425
200,000 0.0050849
500,000 0.0127123
1,000,000 0.0254246
2,000,000 0.0508491
5,000,000 0.1271228
10,000,000 0.2542455
20,000,000 0.5084911
50,000,000 1.2712277
100,000,000 2.5424555
200,000,000 5.0849109
500,000,000 12.7122773
1,000,000,000 25.4245547
2,000,000,000 50.8491093
5,000,000,000 127.1227733
10,000,000,000 254.2455466
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ