Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


BCH SYP
coinmill.com
0.0020000 2431.00
0.0050000 6077.50
0.0100000 12,155.00
0.0200000 24,310.00
0.0500000 60,775.00
0.1000000 121,550.00
0.2000000 243,100.25
0.5000000 607,750.50
1.0000000 1,215,500.75
2.0000000 2,431,001.75
5.0000000 6,077,504.25
10.0000000 12,155,008.50
20.0000000 24,310,017.00
50.0000000 60,775,042.50
100.0000000 121,550,085.25
200.0000000 243,100,170.50
500.0000000 607,750,426.00
BCH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SYP BCH
coinmill.com
2000.00 0.0016454
5000.00 0.0041135
10,000.00 0.0082271
20,000.00 0.0164541
50,000.00 0.0411353
100,000.00 0.0822706
200,000.00 0.1645412
500,000.00 0.4113531
1,000,000.00 0.8227061
2,000,000.00 1.6454123
5,000,000.00 4.1135306
10,000,000.00 8.2270613
20,000,000.00 16.4541226
50,000,000.00 41.1353064
100,000,000.00 82.2706128
200,000,000.00 164.5412257
500,000,000.00 411.3530642
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ