Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Bitcoin Cash (BCH) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


BCH VEB
coinmill.com
0.0020000 241,909,220
0.0050000 604,773,049
0.0100000 1,209,546,098
0.0200000 2,419,092,197
0.0500000 6,047,730,491
0.1000000 12,095,460,983
0.2000000 24,190,921,965
0.5000000 60,477,304,913
1.0000000 120,954,609,826
2.0000000 241,909,219,653
5.0000000 604,773,049,132
10.0000000 1,209,546,098,264
20.0000000 2,419,092,196,527
50.0000000 6,047,730,491,319
100.0000000 12,095,460,982,637
200.0000000 24,190,921,965,275
500.0000000 60,477,304,913,186
BCH tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
VEB BCH
coinmill.com
200,000,000 0.0016535
500,000,000 0.0041338
1,000,000,000 0.0082676
2,000,000,000 0.0165351
5,000,000,000 0.0413378
10,000,000,000 0.0826756
20,000,000,000 0.1653513
50,000,000,000 0.4133782
100,000,000,000 0.8267564
200,000,000,000 1.6535128
500,000,000,000 4.1337821
1,000,000,000,000 8.2675642
2,000,000,000,000 16.5351284
5,000,000,000,000 41.3378209
10,000,000,000,000 82.6756418
20,000,000,000,000 165.3512837
50,000,000,000,000 413.3782092
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ