Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Bytecoin (BCN) (BCN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bytecoin (BCN) và Bỉ Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bytecoin (BCN). Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bỉ Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bỉ Francs hoặc Bytecoin (BCN)s để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bytecoin (BCN) là tiền tệ không có nước. Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu BCN có thể được viết BCN. Tỷ giá hối đoái the Bytecoin (BCN) cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Bảy 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCN có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa.


BCN BEF
coinmill.com
2000 30.5
5000 76.0
10,000 152.0
20,000 304.0
50,000 759.5
100,000 1519.5
200,000 3038.5
500,000 7596.5
1,000,000 15,193.5
2,000,000 30,387.0
5,000,000 75,967.0
10,000,000 151,934.5
20,000,000 303,869.0
50,000,000 759,672.5
100,000,000 1,519,345.0
200,000,000 3,038,689.5
500,000,000 7,596,724.0
BCN tỷ lệ
28 tháng Bảy 2023
BEF BCN
coinmill.com
20.0 1320
50.0 3290
100.0 6580
200.0 13,160
500.0 32,910
1000.0 65,820
2000.0 131,640
5000.0 329,090
10,000.0 658,180
20,000.0 1,316,360
50,000.0 3,290,890
100,000.0 6,581,780
200,000.0 13,163,570
500,000.0 32,908,920
1,000,000.0 65,817,850
2,000,000.0 131,635,690
5,000,000.0 329,089,230
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ