Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Bytecoin (BCN) (BCN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bytecoin (BCN) và Bỉ Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bytecoin (BCN). Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bỉ Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bỉ Francs hoặc Bytecoin (BCN)s để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bytecoin (BCN) là tiền tệ không có nước. Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu BCN có thể được viết BCN. Tỷ giá hối đoái the Bytecoin (BCN) cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Bảy 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCN có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa.


BCN BEF
coinmill.com
2000 29.0
5000 72.5
10,000 145.0
20,000 289.5
50,000 724.0
100,000 1448.5
200,000 2897.0
500,000 7242.5
1,000,000 14,485.0
2,000,000 28,969.5
5,000,000 72,424.5
10,000,000 144,848.5
20,000,000 289,697.0
50,000,000 724,243.0
100,000,000 1,448,486.0
200,000,000 2,896,972.0
500,000,000 7,242,430.5
BCN tỷ lệ
28 tháng Bảy 2023
BEF BCN
coinmill.com
20.0 1380
50.0 3450
100.0 6900
200.0 13,810
500.0 34,520
1000.0 69,040
2000.0 138,080
5000.0 345,190
10,000.0 690,380
20,000.0 1,380,750
50,000.0 3,451,880
100,000.0 6,903,760
200,000.0 13,807,520
500,000.0 34,518,800
1,000,000.0 69,037,600
2,000,000.0 138,075,200
5,000,000.0 345,187,990
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ