Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Bytecoin (BCN) (BCN) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bytecoin (BCN) và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bytecoin (BCN). Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc Bytecoin (BCN)s để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bytecoin (BCN) là tiền tệ không có nước. Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu BCN có thể được viết BCN. Tỷ giá hối đoái the Bytecoin (BCN) cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Bảy 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BCN có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


BCN BGL
coinmill.com
2000 1490
5000 3720
10,000 7440
20,000 14,880
50,000 37,190
100,000 74,380
200,000 148,750
500,000 371,880
1,000,000 743,760
2,000,000 1,487,530
5,000,000 3,718,820
10,000,000 7,437,640
20,000,000 14,875,280
50,000,000 37,188,200
100,000,000 74,376,390
200,000,000 148,752,790
500,000,000 371,881,970
BCN tỷ lệ
28 tháng Bảy 2023
BGL BCN
coinmill.com
1000 1340
2000 2690
5000 6720
10,000 13,450
20,000 26,890
50,000 67,230
100,000 134,450
200,000 268,900
500,000 672,260
1,000,000 1,344,510
2,000,000 2,689,030
5,000,000 6,722,560
10,000,000 13,445,130
20,000,000 26,890,250
50,000,000 67,225,630
100,000,000 134,451,260
200,000,000 268,902,530
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ