Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Bytecoin (BCN) (BCN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bytecoin (BCN) và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bytecoin (BCN). Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Bytecoin (BCN)s để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bytecoin (BCN) là tiền tệ không có nước. Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu BCN có thể được viết BCN. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái the Bytecoin (BCN) cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Bảy 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCN có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


BCN GRD
coinmill.com
2000 259.5
5000 649.0
10,000 1297.5
20,000 2595.0
50,000 6488.0
100,000 12,975.5
200,000 25,951.0
500,000 64,877.5
1,000,000 129,755.5
2,000,000 259,511.0
5,000,000 648,777.5
10,000,000 1,297,554.5
20,000,000 2,595,109.5
50,000,000 6,487,773.5
100,000,000 12,975,546.5
200,000,000 25,951,093.5
500,000,000 64,877,733.5
BCN tỷ lệ
28 tháng Bảy 2023
GRD BCN
coinmill.com
200.0 1540
500.0 3850
1000.0 7710
2000.0 15,410
5000.0 38,530
10,000.0 77,070
20,000.0 154,140
50,000.0 385,340
100,000.0 770,680
200,000.0 1,541,360
500,000.0 3,853,400
1,000,000.0 7,706,800
2,000,000.0 15,413,610
5,000,000.0 38,534,020
10,000,000.0 77,068,040
20,000,000.0 154,136,090
50,000,000.0 385,340,220
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ