Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Bytecoin (BCN) (BCN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bytecoin (BCN) và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bytecoin (BCN). Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Bytecoin (BCN)s để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bytecoin (BCN) là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu BCN có thể được viết BCN. Tỷ giá hối đoái the Bytecoin (BCN) cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Bảy 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCN có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


BCN LUF
coinmill.com
2000 29.0
5000 72.0
10,000 144.5
20,000 288.5
50,000 722.0
100,000 1443.5
200,000 2887.0
500,000 7218.0
1,000,000 14,436.0
2,000,000 28,871.5
5,000,000 72,179.0
10,000,000 144,358.0
20,000,000 288,715.5
50,000,000 721,789.0
100,000,000 1,443,577.5
200,000,000 2,887,155.5
500,000,000 7,217,888.5
BCN tỷ lệ
28 tháng Bảy 2023
LUF BCN
coinmill.com
20.0 1390
50.0 3460
100.0 6930
200.0 13,850
500.0 34,640
1000.0 69,270
2000.0 138,540
5000.0 346,360
10,000.0 692,720
20,000.0 1,385,450
50,000.0 3,463,620
100,000.0 6,927,230
200,000.0 13,854,470
500,000.0 34,636,170
1,000,000.0 69,272,340
2,000,000.0 138,544,680
5,000,000.0 346,361,690
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ