Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Bytecoin (BCN) (BCN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bytecoin (BCN) và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bytecoin (BCN). Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Bytecoin (BCN)s để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bytecoin (BCN) là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu BCN có thể được viết BCN. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Bytecoin (BCN) cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Bảy 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCN có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


BCN SKK
coinmill.com
2000 21.5
5000 54.0
10,000 108.5
20,000 216.5
50,000 541.5
100,000 1083.0
200,000 2166.0
500,000 5415.5
1,000,000 10,831.0
2,000,000 21,662.5
5,000,000 54,156.0
10,000,000 108,312.0
20,000,000 216,624.0
50,000,000 541,560.5
100,000,000 1,083,121.0
200,000,000 2,166,242.0
500,000,000 5,415,605.0
BCN tỷ lệ
28 tháng Bảy 2023
SKK BCN
coinmill.com
20.0 1850
50.0 4620
100.0 9230
200.0 18,470
500.0 46,160
1000.0 92,330
2000.0 184,650
5000.0 461,630
10,000.0 923,260
20,000.0 1,846,520
50,000.0 4,616,290
100,000.0 9,232,580
200,000.0 18,465,160
500,000.0 46,162,900
1,000,000.0 92,325,790
2,000,000.0 184,651,580
5,000,000.0 461,628,950
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ