Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Taka Bangladesh (BDT) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Bỉ Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bỉ Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bỉ Francs hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa.


BDT BEF
coinmill.com
100.00 34.5
200.00 69.0
500.00 173.0
1000.00 346.0
2000.00 692.5
5000.00 1731.0
10,000.00 3462.5
20,000.00 6924.5
50,000.00 17,311.5
100,000.00 34,623.0
200,000.00 69,245.5
500,000.00 173,114.5
1,000,000.00 346,228.5
2,000,000.00 692,457.5
5,000,000.00 1,731,143.0
10,000,000.00 3,462,286.5
20,000,000.00 6,924,572.5
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BEF BDT
coinmill.com
20.0 57.77
50.0 144.41
100.0 288.83
200.0 577.65
500.0 1444.13
1000.0 2888.26
2000.0 5776.53
5000.0 14,441.32
10,000.0 28,882.65
20,000.0 57,765.30
50,000.0 144,413.24
100,000.0 288,826.49
200,000.0 577,652.97
500,000.0 1,444,132.44
1,000,000.0 2,888,264.87
2,000,000.0 5,776,529.75
5,000,000.0 14,441,324.37
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ