Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


BDT CHF
coinmill.com
100.00 0.85
200.00 1.65
500.00 4.20
1000.00 8.35
2000.00 16.75
5000.00 41.85
10,000.00 83.65
20,000.00 167.35
50,000.00 418.35
100,000.00 836.70
200,000.00 1673.40
500,000.00 4183.45
1,000,000.00 8366.95
2,000,000.00 16,733.85
5,000,000.00 41,834.65
10,000,000.00 83,669.25
20,000,000.00 167,338.55
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CHF BDT
coinmill.com
0.50 59.76
1.00 119.52
2.00 239.04
5.00 597.59
10.00 1195.18
20.00 2390.36
50.00 5975.91
100.00 11,951.82
200.00 23,903.64
500.00 59,759.09
1000.00 119,518.19
2000.00 239,036.38
5000.00 597,590.94
10,000.00 1,195,181.88
20,000.00 2,390,363.76
50,000.00 5,975,909.40
100,000.00 11,951,818.79
CHF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ