Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BDT CNY
coinmill.com
100.00 6.5
200.00 13.5
500.00 33.5
1000.00 66.5
2000.00 133.0
5000.00 332.5
10,000.00 665.5
20,000.00 1331.0
50,000.00 3327.0
100,000.00 6654.5
200,000.00 13,308.5
500,000.00 33,271.5
1,000,000.00 66,543.0
2,000,000.00 133,086.0
5,000,000.00 332,715.0
10,000,000.00 665,430.5
20,000,000.00 1,330,861.0
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BDT
coinmill.com
5.0 75.14
10.0 150.28
20.0 300.56
50.0 751.39
100.0 1502.79
200.0 3005.57
500.0 7513.93
1000.0 15,027.87
2000.0 30,055.73
5000.0 75,139.33
10,000.0 150,278.66
20,000.0 300,557.31
50,000.0 751,393.29
100,000.0 1,502,786.57
200,000.0 3,005,573.15
500,000.0 7,513,932.86
1,000,000.0 15,027,865.73
CNY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ