Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BDT CZK
coinmill.com
100.00 21
200.00 42
500.00 104
1000.00 208
2000.00 416
5000.00 1039
10,000.00 2078
20,000.00 4156
50,000.00 10,390
100,000.00 20,781
200,000.00 41,561
500,000.00 103,903
1,000,000.00 207,806
2,000,000.00 415,612
5,000,000.00 1,039,031
10,000,000.00 2,078,062
20,000,000.00 4,156,125
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BDT
coinmill.com
20 96.24
50 240.61
100 481.22
200 962.43
500 2406.09
1000 4812.17
2000 9624.35
5000 24,060.87
10,000 48,121.75
20,000 96,243.50
50,000 240,608.75
100,000 481,217.50
200,000 962,434.99
500,000 2,406,087.48
1,000,000 4,812,174.96
2,000,000 9,624,349.92
5,000,000 24,060,874.80
CZK tỷ lệ
4 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ