Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BDT CZK
coinmill.com
100.00 22
200.00 43
500.00 108
1000.00 216
2000.00 432
5000.00 1080
10,000.00 2159
20,000.00 4318
50,000.00 10,795
100,000.00 21,591
200,000.00 43,181
500,000.00 107,953
1,000,000.00 215,905
2,000,000.00 431,811
5,000,000.00 1,079,527
10,000,000.00 2,159,055
20,000,000.00 4,318,109
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BDT
coinmill.com
20 92.63
50 231.58
100 463.17
200 926.33
500 2315.83
1000 4631.66
2000 9263.31
5000 23,158.28
10,000 46,316.57
20,000 92,633.13
50,000 231,582.83
100,000 463,165.66
200,000 926,331.32
500,000 2,315,828.31
1,000,000 4,631,656.61
2,000,000 9,263,313.23
5,000,000 23,158,283.07
CZK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ