Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Dash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dashes hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa.


BDT DASH
coinmill.com
100.00 0.030989
200.00 0.061978
500.00 0.154944
1000.00 0.309889
2000.00 0.619777
5000.00 1.549443
10,000.00 3.098885
20,000.00 6.197771
50,000.00 15.494427
100,000.00 30.988854
200,000.00 61.977708
500,000.00 154.944269
1,000,000.00 309.888539
2,000,000.00 619.777077
5,000,000.00 1549.442694
10,000,000.00 3098.885387
20,000,000.00 6197.770774
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DASH BDT
coinmill.com
0.020000 64.54
0.050000 161.35
0.100000 322.70
0.200000 645.39
0.500000 1613.48
1.000000 3226.97
2.000000 6453.93
5.000000 16,134.83
10.000000 32,269.67
20.000000 64,539.33
50.000000 161,348.34
100.000000 322,696.67
200.000000 645,393.34
500.000000 1,613,483.36
1000.000000 3,226,966.72
2000.000000 6,453,933.43
5000.000000 16,134,833.58
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ