Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Dash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dashes hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa.


BDT DASH
coinmill.com
100.00 0.030577
200.00 0.061153
500.00 0.152883
1000.00 0.305765
2000.00 0.611530
5000.00 1.528826
10,000.00 3.057651
20,000.00 6.115302
50,000.00 15.288256
100,000.00 30.576512
200,000.00 61.153024
500,000.00 152.882560
1,000,000.00 305.765119
2,000,000.00 611.530238
5,000,000.00 1528.825595
10,000,000.00 3057.651190
20,000,000.00 6115.302380
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DASH BDT
coinmill.com
0.020000 65.41
0.050000 163.52
0.100000 327.05
0.200000 654.10
0.500000 1635.24
1.000000 3270.48
2.000000 6540.97
5.000000 16,352.42
10.000000 32,704.84
20.000000 65,409.68
50.000000 163,524.21
100.000000 327,048.42
200.000000 654,096.85
500.000000 1,635,242.12
1000.000000 3,270,484.23
2000.000000 6,540,968.46
5000.000000 16,352,421.15
DASH tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ