Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và DiamondCoins được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DiamondCoins trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DiamondCoinss hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa.


BDT DMD
coinmill.com
100.00 3.2252
200.00 6.4504
500.00 16.1260
1000.00 32.2519
2000.00 64.5038
5000.00 161.2595
10,000.00 322.5190
20,000.00 645.0380
50,000.00 1612.5951
100,000.00 3225.1901
200,000.00 6450.3802
500,000.00 16,125.9505
1,000,000.00 32,251.9011
2,000,000.00 64,503.8022
5,000,000.00 161,259.5055
10,000,000.00 322,519.0110
20,000,000.00 645,038.0219
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DMD BDT
coinmill.com
2.0000 62.01
5.0000 155.03
10.0000 310.06
20.0000 620.12
50.0000 1550.30
100.0000 3100.59
200.0000 6201.18
500.0000 15,502.96
1000.0000 31,005.92
2000.0000 62,011.85
5000.0000 155,029.62
10,000.0000 310,059.24
20,000.0000 620,118.48
50,000.0000 1,550,296.21
100,000.0000 3,100,592.42
200,000.0000 6,201,184.84
500,000.0000 15,502,962.09
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ