Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Electronic Gulden được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Electronic Gulden trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Electronic Guldens hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa.


BDT EFL
coinmill.com
100.00 14.468
200.00 28.936
500.00 72.341
1000.00 144.681
2000.00 289.363
5000.00 723.407
10,000.00 1446.814
20,000.00 2893.628
50,000.00 7234.071
100,000.00 14,468.142
200,000.00 28,936.283
500,000.00 72,340.709
1,000,000.00 144,681.417
2,000,000.00 289,362.834
5,000,000.00 723,407.086
10,000,000.00 1,446,814.172
20,000,000.00 2,893,628.344
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EFL BDT
coinmill.com
10.000 69.12
20.000 138.23
50.000 345.59
100.000 691.17
200.000 1382.35
500.000 3455.87
1000.000 6911.74
2000.000 13,823.48
5000.000 34,558.69
10,000.000 69,117.38
20,000.000 138,234.75
50,000.000 345,586.88
100,000.000 691,173.77
200,000.000 1,382,347.53
500,000.000 3,455,868.83
1,000,000.000 6,911,737.66
2,000,000.000 13,823,475.32
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ