Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Taka Bangladesh (BDT) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BDT ESP
coinmill.com
100.00 135
200.00 271
500.00 677
1000.00 1353
2000.00 2707
5000.00 6766
10,000.00 13,533
20,000.00 27,065
50,000.00 67,663
100,000.00 135,327
200,000.00 270,653
500,000.00 676,633
1,000,000.00 1,353,266
2,000,000.00 2,706,531
5,000,000.00 6,766,328
10,000,000.00 13,532,655
20,000,000.00 27,065,311
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BDT
coinmill.com
100 73.90
200 147.79
500 369.48
1000 738.95
2000 1477.91
5000 3694.77
10,000 7389.53
20,000 14,779.07
50,000 36,947.66
100,000 73,895.33
200,000 147,790.66
500,000 369,476.64
1,000,000 738,953.28
2,000,000 1,477,906.56
5,000,000 3,694,766.40
10,000,000 7,389,532.80
20,000,000 14,779,065.60
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ