Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Freicoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Freicoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Freicoins hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Freicoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa.


BDT FRC
coinmill.com
100.00 342.667
200.00 685.333
500.00 1713.333
1000.00 3426.665
2000.00 6853.330
5000.00 17,133.326
10,000.00 34,266.651
20,000.00 68,533.303
50,000.00 171,333.257
100,000.00 342,666.514
200,000.00 685,333.029
500,000.00 1,713,332.572
1,000,000.00 3,426,665.144
2,000,000.00 6,853,330.288
5,000,000.00 17,133,325.720
10,000,000.00 34,266,651.439
20,000,000.00 68,533,302.879
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRC BDT
coinmill.com
200.000 58.37
500.000 145.91
1000.000 291.83
2000.000 583.66
5000.000 1459.14
10,000.000 2918.29
20,000.000 5836.58
50,000.000 14,591.45
100,000.000 29,182.89
200,000.000 58,365.78
500,000.000 145,914.46
1,000,000.000 291,828.92
2,000,000.000 583,657.85
5,000,000.000 1,459,144.62
10,000,000.000 2,918,289.23
20,000,000.000 5,836,578.47
50,000,000.000 14,591,446.17
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ