Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


BDT HBN
coinmill.com
100.00 268.46
200.00 536.92
500.00 1342.29
1000.00 2684.58
2000.00 5369.15
5000.00 13,422.88
10,000.00 26,845.77
20,000.00 53,691.54
50,000.00 134,228.85
100,000.00 268,457.69
200,000.00 536,915.38
500,000.00 1,342,288.46
1,000,000.00 2,684,576.92
2,000,000.00 5,369,153.85
5,000,000.00 13,422,884.62
10,000,000.00 26,845,769.23
20,000,000.00 53,691,538.46
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HBN BDT
coinmill.com
200.00 74.50
500.00 186.25
1000.00 372.50
2000.00 745.00
5000.00 1862.49
10,000.00 3724.98
20,000.00 7449.96
50,000.00 18,624.91
100,000.00 37,249.82
200,000.00 74,499.63
500,000.00 186,249.09
1,000,000.00 372,498.17
2,000,000.00 744,996.35
5,000,000.00 1,862,490.87
10,000,000.00 3,724,981.73
20,000,000.00 7,449,963.47
50,000,000.00 18,624,908.67
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ