Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


BDT HRK
coinmill.com
100.00 6.53
200.00 13.05
500.00 32.63
1000.00 65.25
2000.00 130.50
5000.00 326.26
10,000.00 652.51
20,000.00 1305.02
50,000.00 3262.55
100,000.00 6525.10
200,000.00 13,050.20
500,000.00 32,625.50
1,000,000.00 65,251.00
2,000,000.00 130,502.01
5,000,000.00 326,255.02
10,000,000.00 652,510.05
20,000,000.00 1,305,020.10
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HRK BDT
coinmill.com
5.00 76.63
10.00 153.25
20.00 306.51
50.00 766.27
100.00 1532.54
200.00 3065.09
500.00 7662.72
1000.00 15,325.43
2000.00 30,650.87
5000.00 76,627.17
10,000.00 153,254.34
20,000.00 306,508.69
50,000.00 766,271.72
100,000.00 1,532,543.45
200,000.00 3,065,086.89
500,000.00 7,662,717.23
1,000,000.00 15,325,434.46
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ