Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BDT IDR
coinmill.com
100.00 13,775
200.00 27,550
500.00 68,850
1000.00 137,700
2000.00 275,425
5000.00 688,550
10,000.00 1,377,125
20,000.00 2,754,225
50,000.00 6,885,575
100,000.00 13,771,125
200,000.00 27,542,275
500,000.00 68,855,675
1,000,000.00 137,711,350
2,000,000.00 275,422,700
5,000,000.00 688,556,775
10,000,000.00 1,377,113,550
20,000,000.00 2,754,227,100
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IDR BDT
coinmill.com
10,000 72.62
20,000 145.23
50,000 363.08
100,000 726.16
200,000 1452.31
500,000 3630.78
1,000,000 7261.57
2,000,000 14,523.13
5,000,000 36,307.83
10,000,000 72,615.65
20,000,000 145,231.31
50,000,000 363,078.27
100,000,000 726,156.54
200,000,000 1,452,313.07
500,000,000 3,630,782.68
1,000,000,000 7,261,565.35
2,000,000,000 14,523,130.70
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ