Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BDT ILS
coinmill.com
100.00 3.39
200.00 6.79
500.00 16.97
1000.00 33.93
2000.00 67.87
5000.00 169.67
10,000.00 339.35
20,000.00 678.69
50,000.00 1696.73
100,000.00 3393.46
200,000.00 6786.91
500,000.00 16,967.29
1,000,000.00 33,934.57
2,000,000.00 67,869.14
5,000,000.00 169,672.85
10,000,000.00 339,345.70
20,000,000.00 678,691.41
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BDT
coinmill.com
2.00 58.94
5.00 147.34
10.00 294.68
20.00 589.37
50.00 1473.42
100.00 2946.85
200.00 5893.69
500.00 14,734.24
1000.00 29,468.47
2000.00 58,936.95
5000.00 147,342.37
10,000.00 294,684.74
20,000.00 589,369.48
50,000.00 1,473,423.69
100,000.00 2,946,847.38
200,000.00 5,893,694.75
500,000.00 14,734,236.88
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ