Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BDT IRR
coinmill.com
100.00 38,775
200.00 77,555
500.00 193,885
1000.00 387,770
2000.00 775,545
5000.00 1,938,860
10,000.00 3,877,720
20,000.00 7,755,445
50,000.00 19,388,610
100,000.00 38,777,220
200,000.00 77,554,445
500,000.00 193,886,110
1,000,000.00 387,772,220
2,000,000.00 775,544,445
5,000,000.00 1,938,861,110
10,000,000.00 3,877,722,220
20,000,000.00 7,755,444,445
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR BDT
coinmill.com
50,000 128.94
100,000 257.88
200,000 515.77
500,000 1289.42
1,000,000 2578.83
2,000,000 5157.67
5,000,000 12,894.17
10,000,000 25,788.34
20,000,000 51,576.67
50,000,000 128,941.68
100,000,000 257,883.35
200,000,000 515,766.70
500,000,000 1,289,416.75
1,000,000,000 2,578,833.51
2,000,000,000 5,157,667.02
5,000,000,000 12,894,167.54
10,000,000,000 25,788,335.08
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ