Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Taka Bangladesh (BDT) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BDT ITL
coinmill.com
100.00 1579
200.00 3158
500.00 7895
1000.00 15,790
2000.00 31,580
5000.00 78,949
10,000.00 157,899
20,000.00 315,798
50,000.00 789,494
100,000.00 1,578,988
200,000.00 3,157,976
500,000.00 7,894,939
1,000,000.00 15,789,878
2,000,000.00 31,579,757
5,000,000.00 78,949,392
10,000,000.00 157,898,785
20,000,000.00 315,797,570
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BDT
coinmill.com
1000 63.33
2000 126.66
5000 316.66
10,000 633.32
20,000 1266.63
50,000 3166.59
100,000 6333.17
200,000 12,666.34
500,000 31,665.85
1,000,000 63,331.71
2,000,000 126,663.42
5,000,000 316,658.55
10,000,000 633,317.10
20,000,000 1,266,634.19
50,000,000 3,166,585.48
100,000,000 6,333,170.96
200,000,000 12,666,341.92
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ