Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Taka Bangladesh (BDT) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BDT ITL
coinmill.com
100.00 1572
200.00 3145
500.00 7862
1000.00 15,724
2000.00 31,448
5000.00 78,619
10,000.00 157,238
20,000.00 314,476
50,000.00 786,191
100,000.00 1,572,382
200,000.00 3,144,765
500,000.00 7,861,912
1,000,000.00 15,723,824
2,000,000.00 31,447,649
5,000,000.00 78,619,122
10,000,000.00 157,238,244
20,000,000.00 314,476,488
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BDT
coinmill.com
1000 63.60
2000 127.20
5000 317.99
10,000 635.98
20,000 1271.96
50,000 3179.89
100,000 6359.78
200,000 12,719.55
500,000 31,798.88
1,000,000 63,597.76
2,000,000 127,195.52
5,000,000 317,988.80
10,000,000 635,977.59
20,000,000 1,271,955.19
50,000,000 3,179,887.96
100,000,000 6,359,775.93
200,000,000 12,719,551.86
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ