Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Taka Bangladesh (BDT) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BDT ITL
coinmill.com
100.00 1663
200.00 3326
500.00 8314
1000.00 16,628
2000.00 33,255
5000.00 83,138
10,000.00 166,276
20,000.00 332,552
50,000.00 831,380
100,000.00 1,662,760
200,000.00 3,325,520
500,000.00 8,313,799
1,000,000.00 16,627,598
2,000,000.00 33,255,197
5,000,000.00 83,137,992
10,000,000.00 166,275,984
20,000,000.00 332,551,968
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BDT
coinmill.com
1000 60.14
2000 120.28
5000 300.70
10,000 601.41
20,000 1202.82
50,000 3007.05
100,000 6014.10
200,000 12,028.20
500,000 30,070.49
1,000,000 60,140.98
2,000,000 120,281.95
5,000,000 300,704.88
10,000,000 601,409.76
20,000,000 1,202,819.52
50,000,000 3,007,048.81
100,000,000 6,014,097.62
200,000,000 12,028,195.25
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ