Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BDT JPY
coinmill.com
100.00 146
200.00 292
500.00 730
1000.00 1460
2000.00 2919
5000.00 7298
10,000.00 14,596
20,000.00 29,193
50,000.00 72,982
100,000.00 145,965
200,000.00 291,929
500,000.00 729,823
1,000,000.00 1,459,647
2,000,000.00 2,919,294
5,000,000.00 7,298,234
10,000,000.00 14,596,469
20,000,000.00 29,192,938
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BDT
coinmill.com
100 68.51
200 137.02
500 342.55
1000 685.10
2000 1370.19
5000 3425.49
10,000 6850.97
20,000 13,701.94
50,000 34,254.86
100,000 68,509.72
200,000 137,019.44
500,000 342,548.60
1,000,000 685,097.21
2,000,000 1,370,194.42
5,000,000 3,425,486.04
10,000,000 6,850,972.08
20,000,000 13,701,944.15
JPY tỷ lệ
3 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ