Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BDT JPY
coinmill.com
100.00 142
200.00 284
500.00 710
1000.00 1420
2000.00 2840
5000.00 7100
10,000.00 14,201
20,000.00 28,401
50,000.00 71,003
100,000.00 142,006
200,000.00 284,011
500,000.00 710,028
1,000,000.00 1,420,056
2,000,000.00 2,840,111
5,000,000.00 7,100,278
10,000,000.00 14,200,556
20,000,000.00 28,401,112
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BDT
coinmill.com
100 70.42
200 140.84
500 352.10
1000 704.20
2000 1408.40
5000 3520.99
10,000 7041.98
20,000 14,083.96
50,000 35,209.89
100,000 70,419.78
200,000 140,839.55
500,000 352,098.88
1,000,000 704,197.77
2,000,000 1,408,395.54
5,000,000 3,520,988.84
10,000,000 7,041,977.68
20,000,000 14,083,955.36
JPY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ