Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BDT JPY
coinmill.com
100.00 141
200.00 282
500.00 705
1000.00 1410
2000.00 2819
5000.00 7048
10,000.00 14,096
20,000.00 28,192
50,000.00 70,479
100,000.00 140,958
200,000.00 281,916
500,000.00 704,790
1,000,000.00 1,409,580
2,000,000.00 2,819,159
5,000,000.00 7,047,898
10,000,000.00 14,095,796
20,000,000.00 28,191,592
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BDT
coinmill.com
100 70.94
200 141.89
500 354.72
1000 709.43
2000 1418.86
5000 3547.16
10,000 7094.31
20,000 14,188.63
50,000 35,471.57
100,000 70,943.14
200,000 141,886.27
500,000 354,715.68
1,000,000 709,431.37
2,000,000 1,418,862.73
5,000,000 3,547,156.84
10,000,000 7,094,313.67
20,000,000 14,188,627.34
JPY tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ