Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BDT KGS
coinmill.com
100.00 82
200.00 165
500.00 412
1000.00 824
2000.00 1648
5000.00 4119
10,000.00 8238
20,000.00 16,476
50,000.00 41,190
100,000.00 82,379
200,000.00 164,758
500,000.00 411,896
1,000,000.00 823,791
2,000,000.00 1,647,582
5,000,000.00 4,118,956
10,000,000.00 8,237,911
20,000,000.00 16,475,823
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS BDT
coinmill.com
50 60.69
100 121.39
200 242.78
500 606.95
1000 1213.90
2000 2427.80
5000 6069.50
10,000 12,139.00
20,000 24,278.00
50,000 60,695.00
100,000 121,389.99
200,000 242,779.98
500,000 606,949.96
1,000,000 1,213,899.91
2,000,000 2,427,799.83
5,000,000 6,069,499.56
10,000,000 12,138,999.13
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ