Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BDT KHR
coinmill.com
100.00 3800
200.00 7600
500.00 19,100
1000.00 38,200
2000.00 76,400
5000.00 190,900
10,000.00 381,800
20,000.00 763,700
50,000.00 1,909,200
100,000.00 3,818,300
200,000.00 7,636,700
500,000.00 19,091,600
1,000,000.00 38,183,300
2,000,000.00 76,366,500
5,000,000.00 190,916,300
10,000,000.00 381,832,600
20,000,000.00 763,665,200
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR BDT
coinmill.com
5000 130.95
10,000 261.89
20,000 523.79
50,000 1309.47
100,000 2618.95
200,000 5237.90
500,000 13,094.74
1,000,000 26,189.49
2,000,000 52,378.97
5,000,000 130,947.43
10,000,000 261,894.87
20,000,000 523,789.74
50,000,000 1,309,474.35
100,000,000 2,618,948.70
200,000,000 5,237,897.39
500,000,000 13,094,743.48
1,000,000,000 26,189,486.96
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ