Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BDT KRW
coinmill.com
100.00 1260
200.00 2521
500.00 6301
1000.00 12,603
2000.00 25,206
5000.00 63,015
10,000.00 126,029
20,000.00 252,059
50,000.00 630,147
100,000.00 1,260,294
200,000.00 2,520,588
500,000.00 6,301,471
1,000,000.00 12,602,942
2,000,000.00 25,205,884
5,000,000.00 63,014,710
10,000,000.00 126,029,421
20,000,000.00 252,058,841
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BDT
coinmill.com
1000 79.35
2000 158.69
5000 396.73
10,000 793.47
20,000 1586.93
50,000 3967.33
100,000 7934.66
200,000 15,869.31
500,000 39,673.28
1,000,000 79,346.55
2,000,000 158,693.10
5,000,000 396,732.76
10,000,000 793,465.52
20,000,000 1,586,931.04
50,000,000 3,967,327.61
100,000,000 7,934,655.22
200,000,000 15,869,310.45
KRW tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ