Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BDT KRW
coinmill.com
100.00 1331
200.00 2661
500.00 6653
1000.00 13,307
2000.00 26,613
5000.00 66,533
10,000.00 133,066
20,000.00 266,133
50,000.00 665,332
100,000.00 1,330,663
200,000.00 2,661,326
500,000.00 6,653,315
1,000,000.00 13,306,631
2,000,000.00 26,613,261
5,000,000.00 66,533,154
10,000,000.00 133,066,307
20,000,000.00 266,132,614
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BDT
coinmill.com
1000 75.15
2000 150.30
5000 375.75
10,000 751.51
20,000 1503.01
50,000 3757.53
100,000 7515.05
200,000 15,030.10
500,000 37,575.25
1,000,000 75,150.50
2,000,000 150,301.01
5,000,000 375,752.52
10,000,000 751,505.04
20,000,000 1,503,010.07
50,000,000 3,757,525.18
100,000,000 7,515,050.36
200,000,000 15,030,100.72
KRW tỷ lệ
21 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ