Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BDT KRW
coinmill.com
100.00 1306
200.00 2612
500.00 6531
1000.00 13,061
2000.00 26,122
5000.00 65,305
10,000.00 130,611
20,000.00 261,222
50,000.00 653,055
100,000.00 1,306,109
200,000.00 2,612,218
500,000.00 6,530,546
1,000,000.00 13,061,092
2,000,000.00 26,122,185
5,000,000.00 65,305,462
10,000,000.00 130,610,924
20,000,000.00 261,221,847
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BDT
coinmill.com
1000 76.56
2000 153.13
5000 382.82
10,000 765.63
20,000 1531.27
50,000 3828.16
100,000 7656.33
200,000 15,312.65
500,000 38,281.64
1,000,000 76,563.27
2,000,000 153,126.55
5,000,000 382,816.37
10,000,000 765,632.75
20,000,000 1,531,265.49
50,000,000 3,828,163.73
100,000,000 7,656,327.45
200,000,000 15,312,654.91
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ