Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BDT KRW
coinmill.com
100.00 1316
200.00 2631
500.00 6579
1000.00 13,157
2000.00 26,315
5000.00 65,787
10,000.00 131,573
20,000.00 263,146
50,000.00 657,865
100,000.00 1,315,731
200,000.00 2,631,462
500,000.00 6,578,655
1,000,000.00 13,157,309
2,000,000.00 26,314,619
5,000,000.00 65,786,547
10,000,000.00 131,573,094
20,000,000.00 263,146,188
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BDT
coinmill.com
1000 76.00
2000 152.01
5000 380.02
10,000 760.03
20,000 1520.07
50,000 3800.17
100,000 7600.34
200,000 15,200.68
500,000 38,001.69
1,000,000 76,003.38
2,000,000 152,006.76
5,000,000 380,016.91
10,000,000 760,033.81
20,000,000 1,520,067.62
50,000,000 3,800,169.06
100,000,000 7,600,338.11
200,000,000 15,200,676.23
KRW tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ