Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BDT KRW
coinmill.com
100.00 1355
200.00 2709
500.00 6774
1000.00 13,547
2000.00 27,094
5000.00 67,735
10,000.00 135,470
20,000.00 270,940
50,000.00 677,351
100,000.00 1,354,702
200,000.00 2,709,404
500,000.00 6,773,511
1,000,000.00 13,547,022
2,000,000.00 27,094,044
5,000,000.00 67,735,111
10,000,000.00 135,470,222
20,000,000.00 270,940,445
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BDT
coinmill.com
1000 73.82
2000 147.63
5000 369.08
10,000 738.17
20,000 1476.34
50,000 3690.85
100,000 7381.70
200,000 14,763.39
500,000 36,908.48
1,000,000 73,816.96
2,000,000 147,633.92
5,000,000 369,084.80
10,000,000 738,169.60
20,000,000 1,476,339.20
50,000,000 3,690,848.01
100,000,000 7,381,696.01
200,000,000 14,763,392.03
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ