Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BDT KRW
coinmill.com
100.00 1312
200.00 2624
500.00 6561
1000.00 13,122
2000.00 26,244
5000.00 65,610
10,000.00 131,220
20,000.00 262,440
50,000.00 656,099
100,000.00 1,312,199
200,000.00 2,624,397
500,000.00 6,560,994
1,000,000.00 13,121,987
2,000,000.00 26,243,975
5,000,000.00 65,609,937
10,000,000.00 131,219,874
20,000,000.00 262,439,747
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BDT
coinmill.com
1000 76.21
2000 152.42
5000 381.04
10,000 762.08
20,000 1524.16
50,000 3810.40
100,000 7620.80
200,000 15,241.59
500,000 38,103.98
1,000,000 76,207.97
2,000,000 152,415.94
5,000,000 381,039.84
10,000,000 762,079.69
20,000,000 1,524,159.37
50,000,000 3,810,398.43
100,000,000 7,620,796.86
200,000,000 15,241,593.72
KRW tỷ lệ
23 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ