Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


BDT KZT
coinmill.com
100.00 415
200.00 831
500.00 2077
1000.00 4155
2000.00 8309
5000.00 20,774
10,000.00 41,547
20,000.00 83,094
50,000.00 207,735
100,000.00 415,470
200,000.00 830,940
500,000.00 2,077,351
1,000,000.00 4,154,702
2,000,000.00 8,309,405
5,000,000.00 20,773,512
10,000,000.00 41,547,024
20,000,000.00 83,094,048
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT BDT
coinmill.com
500 120.35
1000 240.69
2000 481.38
5000 1203.46
10,000 2406.91
20,000 4813.82
50,000 12,034.56
100,000 24,069.11
200,000 48,138.23
500,000 120,345.56
1,000,000 240,691.13
2,000,000 481,382.25
5,000,000 1,203,455.64
10,000,000 2,406,911.27
20,000,000 4,813,822.55
50,000,000 12,034,556.37
100,000,000 24,069,112.74
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ