Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BDT LBP
coinmill.com
100.00 13,950
200.00 27,900
500.00 69,800
1000.00 139,600
2000.00 279,200
5000.00 698,000
10,000.00 1,396,000
20,000.00 2,791,950
50,000.00 6,979,900
100,000.00 13,959,800
200,000.00 27,919,600
500,000.00 69,799,000
1,000,000.00 139,598,000
2,000,000.00 279,196,000
5,000,000.00 697,990,000
10,000,000.00 1,395,980,000
20,000,000.00 2,791,960,000
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP BDT
coinmill.com
10,000 71.63
20,000 143.27
50,000 358.17
100,000 716.34
200,000 1432.69
500,000 3581.71
1,000,000 7163.43
2,000,000 14,326.85
5,000,000 35,817.13
10,000,000 71,634.26
20,000,000 143,268.53
50,000,000 358,171.32
100,000,000 716,342.64
200,000,000 1,432,685.28
500,000,000 3,581,713.21
1,000,000,000 7,163,426.41
2,000,000,000 14,326,852.82
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ