Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BDT LKR
coinmill.com
100.00 267
200.00 535
500.00 1337
1000.00 2674
2000.00 5349
5000.00 13,371
10,000.00 26,743
20,000.00 53,486
50,000.00 133,715
100,000.00 267,429
200,000.00 534,858
500,000.00 1,337,146
1,000,000.00 2,674,291
2,000,000.00 5,348,582
5,000,000.00 13,371,456
10,000,000.00 26,742,912
20,000,000.00 53,485,824
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR BDT
coinmill.com
200 74.79
500 186.97
1000 373.93
2000 747.86
5000 1869.65
10,000 3739.31
20,000 7478.62
50,000 18,696.54
100,000 37,393.09
200,000 74,786.17
500,000 186,965.43
1,000,000 373,930.86
2,000,000 747,861.72
5,000,000 1,869,654.29
10,000,000 3,739,308.59
20,000,000 7,478,617.17
50,000,000 18,696,542.93
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ