Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


BDT LYD
coinmill.com
100.00 4.469
200.00 8.938
500.00 22.346
1000.00 44.691
2000.00 89.383
5000.00 223.457
10,000.00 446.914
20,000.00 893.828
50,000.00 2234.569
100,000.00 4469.138
200,000.00 8938.276
500,000.00 22,345.691
1,000,000.00 44,691.382
2,000,000.00 89,382.763
5,000,000.00 223,456.909
10,000,000.00 446,913.817
20,000,000.00 893,827.635
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD BDT
coinmill.com
5.000 111.88
10.000 223.76
20.000 447.51
50.000 1118.78
100.000 2237.57
200.000 4475.14
500.000 11,187.84
1000.000 22,375.68
2000.000 44,751.36
5000.000 111,878.39
10,000.000 223,756.79
20,000.000 447,513.57
50,000.000 1,118,783.94
100,000.000 2,237,567.87
200,000.000 4,475,135.75
500,000.000 11,187,839.37
1,000,000.000 22,375,678.73
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ