Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


BDT MAD
coinmill.com
100.00 9.4
200.00 19.0
500.00 47.4
1000.00 94.6
2000.00 189.2
5000.00 473.2
10,000.00 946.4
20,000.00 1892.8
50,000.00 4732.0
100,000.00 9463.8
200,000.00 18,927.8
500,000.00 47,319.4
1,000,000.00 94,638.8
2,000,000.00 189,277.8
5,000,000.00 473,194.4
10,000,000.00 946,388.6
20,000,000.00 1,892,777.2
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MAD BDT
coinmill.com
10.0 105.66
20.0 211.33
50.0 528.32
100.0 1056.65
200.0 2113.30
500.0 5283.24
1000.0 10,566.48
2000.0 21,132.97
5000.0 52,832.42
10,000.0 105,664.84
20,000.0 211,329.68
50,000.0 528,324.19
100,000.0 1,056,648.38
200,000.0 2,113,296.75
500,000.0 5,283,241.88
1,000,000.0 10,566,483.76
2,000,000.0 21,132,967.52
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ