Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BDT MGA
coinmill.com
100.00 4106
200.00 8212
500.00 20,529
1000.00 41,058
2000.00 82,116
5000.00 205,291
10,000.00 410,582
20,000.00 821,165
50,000.00 2,052,912
100,000.00 4,105,824
200,000.00 8,211,647
500,000.00 20,529,118
1,000,000.00 41,058,235
2,000,000.00 82,116,471
5,000,000.00 205,291,176
10,000,000.00 410,582,353
20,000,000.00 821,164,706
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA BDT
coinmill.com
5000 121.78
10,000 243.56
20,000 487.11
50,000 1217.78
100,000 2435.56
200,000 4871.13
500,000 12,177.82
1,000,000 24,355.65
2,000,000 48,711.30
5,000,000 121,778.25
10,000,000 243,556.50
20,000,000 487,113.00
50,000,000 1,217,782.49
100,000,000 2,435,564.98
200,000,000 4,871,129.96
500,000,000 12,177,824.90
1,000,000,000 24,355,649.79
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ