Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


BDT MIOTA
coinmill.com
100.00 6.0160
200.00 12.0319
500.00 30.0798
1000.00 60.1596
2000.00 120.3191
5000.00 300.7978
10,000.00 601.5956
20,000.00 1203.1912
50,000.00 3007.9780
100,000.00 6015.9560
200,000.00 12,031.9119
500,000.00 30,079.7798
1,000,000.00 60,159.5597
2,000,000.00 120,319.1194
5,000,000.00 300,797.7984
10,000,000.00 601,595.5968
20,000,000.00 1,203,191.1935
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MIOTA BDT
coinmill.com
5.0000 83.11
10.0000 166.22
20.0000 332.45
50.0000 831.12
100.0000 1662.25
200.0000 3324.49
500.0000 8311.23
1000.0000 16,622.46
2000.0000 33,244.92
5000.0000 83,112.31
10,000.0000 166,224.62
20,000.0000 332,449.24
50,000.0000 831,123.10
100,000.0000 1,662,246.21
200,000.0000 3,324,492.42
500,000.0000 8,311,231.04
1,000,000.0000 16,622,462.09
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ