Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


BDT MKR
coinmill.com
100.00 0.0003286
200.00 0.0006571
500.00 0.0016428
1000.00 0.0032856
2000.00 0.0065711
5000.00 0.0164279
10,000.00 0.0328557
20,000.00 0.0657115
50,000.00 0.1642787
100,000.00 0.3285574
200,000.00 0.6571148
500,000.00 1.6427870
1,000,000.00 3.2855739
2,000,000.00 6.5711479
5,000,000.00 16.4278697
10,000,000.00 32.8557393
20,000,000.00 65.7114786
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKR BDT
coinmill.com
0.0002000 60.87
0.0005000 152.18
0.0010000 304.36
0.0020000 608.72
0.0050000 1521.80
0.0100000 3043.61
0.0200000 6087.22
0.0500000 15,218.04
0.1000000 30,436.08
0.2000000 60,872.17
0.5000000 152,180.41
1.0000000 304,360.83
2.0000000 608,721.65
5.0000000 1,521,804.14
10.0000000 3,043,608.27
20.0000000 6,087,216.55
50.0000000 15,218,041.36
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ