Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


BDT MNC
coinmill.com
100.00 80.900
200.00 161.799
500.00 404.499
1000.00 808.997
2000.00 1617.995
5000.00 4044.987
10,000.00 8089.974
20,000.00 16,179.949
50,000.00 40,449.872
100,000.00 80,899.743
200,000.00 161,799.486
500,000.00 404,498.716
1,000,000.00 808,997.431
2,000,000.00 1,617,994.863
5,000,000.00 4,044,987.157
10,000,000.00 8,089,974.314
20,000,000.00 16,179,948.628
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNC BDT
coinmill.com
50.000 61.80
100.000 123.61
200.000 247.22
500.000 618.05
1000.000 1236.10
2000.000 2472.20
5000.000 6180.49
10,000.000 12,360.98
20,000.000 24,721.96
50,000.000 61,804.89
100,000.000 123,609.79
200,000.000 247,219.57
500,000.000 618,048.93
1,000,000.000 1,236,097.87
2,000,000.000 2,472,195.74
5,000,000.000 6,180,489.34
10,000,000.000 12,360,978.68
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ