Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BDT MNT
coinmill.com
100.00 3276
200.00 6553
500.00 16,382
1000.00 32,765
2000.00 65,530
5000.00 163,824
10,000.00 327,649
20,000.00 655,297
50,000.00 1,638,243
100,000.00 3,276,487
200,000.00 6,552,974
500,000.00 16,382,434
1,000,000.00 32,764,869
2,000,000.00 65,529,738
5,000,000.00 163,824,344
10,000,000.00 327,648,688
20,000,000.00 655,297,376
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT BDT
coinmill.com
2000 61.04
5000 152.60
10,000 305.20
20,000 610.41
50,000 1526.02
100,000 3052.05
200,000 6104.10
500,000 15,260.25
1,000,000 30,520.49
2,000,000 61,040.99
5,000,000 152,602.47
10,000,000 305,204.95
20,000,000 610,409.89
50,000,000 1,526,024.73
100,000,000 3,052,049.46
200,000,000 6,104,098.91
500,000,000 15,260,247.28
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ